Có 1 kết quả:
變遷 biến thiên
Từ điển trích dẫn
1. Biến hóa, đổi dời. ☆Tương tự: “biến động” 變動, “biến hóa” 變化.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thay đổi, đổi dời.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0